máynhlượnhlượng的chínhxácsốnhiênliệunliệuhoặcchấtbôitrơnượcph - ph - phối。chúngChỉchượcthiếtkếChoMụCCICphithươngmại。
●tốcIngchảy[phạmvi]:20-120L /phút[5,3-32 gal /phút]
●khảnănglặplại:0.2%。
●tốiđa。ápsuấthoạtng:10 bar [142 psi]。
●ápsuấtBùngnổ:30 bar [426 psi]
● ^phânGiải:0,1lít。
●loạithẻ脉冲器:“开放式收藏家”,tầnsuất:10 xung/lít
● ^phânGiải:0,1lít。
●loạithẻ脉冲器:“开放式收藏家”,tầnsuất:10 xung/lít
●nguồnn:6-24v dc,tốiµ 10 ma。
●tốcIngchảy[dải]:20-120l /phút[5,3-32 gal /phút]
●lặplại:0.2%。
●tốiIpussuấthoạtng:10 bar [142 psi]。
●tốiđa。ápsuấthoạtng:10 bar [142 psi]。
●ápsuấtBùngnổ:30 bar [426 psi]
● ^phânGiải:0,1lít。
^hồnghồdobánhrăngHìnhBầudụcbnhômOgm-25/40/50/50cókhảnăngnăngxửtloạtloạtloạtcáccác ^nhớnhớnhớtChấtllỏnglỏngvớimứcIlạplạplạplạápdụngtrongngànhdầuKhí,hóachất,thựcphẩm,v.v。
尺寸:2英寸
tốCộdòngChảytốithiểu:30l /phút
tốCộdòngChảytốiđ:300L /phút