●比nhomđ加州大学●Đầu农村村民:1”●80 l /啪的一声
●80L/phút Đầu vào 3/4”插座15/16”●10 /卡通13/12kgs 52 x34x40cm
●80 l /啪的3/4”●10 /卡通13/12kgs
●Đầu vào 120L / phút 1”●10 / CTN 18 / 17kg 42x34x40cm
●80L / phút 3/4”●10 / CTN 13 / 12kg 42x34x40cm
●80 l /啪的3/4”●10 /卡通18/17kgs 38 x34x43cm
●120 l /啪1”●10 /卡通20/19kgs 55 x34x33cm
●Súng diesel tự xvung 1.5”●10 / CTN 24 / 23kg 37x37x57cm
●Súng diesel tự窜1、5”●4 /卡通16/13kgs 44 x34x41cm
bm nhiên liinnu di窜ng 12伏
khouni lnounp phudund ng 56
Đồng h
Bộ cuinnurng nhiên liruiu có thể thu vào
Thùng nhiên liliau Cemo
阿萍xăng Def